sanitary engineering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sanitary engineering
Phát âm : /'sænitəri,endʤi'niəriɳ/
+ danh từ
- kỹ thuật vệ sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sanitary engineering"
- Những từ có chứa "sanitary engineering" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công chính Thanh Hoá
Lượt xem: 569